Thông số kỹ thuật |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size (Phù hợp chiều cao từ 1m4 đến 1m6) |
Màu sắc/Colors | Đỏ đen, Đen đỏ, Đen xanh lá, Xám cam, Xanh đen |
Chất liệu khung/Frame | Hợp kim thép |
Phuộc/Fork | Phuộc lò xo, hợp kim thép |
Vành xe/Rims | Hợp kim nhôm |
Lốp xe/Tires | Fornix 24″ |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | Hợp kim nhôm |
Yên/Saddle | Fornix |
Tay đề/Shifters | Fornix 3×8 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Fornix 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Fornix 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Phanh đĩa nhôm |
Giò dĩa/Crankset | Hợp kim thép |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.